Màng sinh học xử lý nước thải đang trở thành giải pháp môi trường hiệu quả được nhiều doanh nghiệp quan tâm đặc biệt. Vậy màng sinh học có công dụng cụ thể như thế nào? Quy trình vận hành ra sao? Hãy cùng Pendin tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Màng sinh học xử lý nước thải là gì?
Màng sinh học xử lý nước thải là công nghệ sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải. Vi sinh vật phát triển trên bề mặt màng sinh học, tạo thành một lớp sinh khối (biofilm) giúp xử lý các hợp chất hữu cơ, nitơ, photpho cùng các chất độc hại. Hệ thống này có thể áp dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp và y tế, giúp cải thiện chất lượng nước trước khi xả thải ra môi trường hoặc tái sử dụng.

2. Nguyên lý hoạt động của màng sinh học xử lý nước thải
2.1. Giai đoạn 1: Hình thành màng sinh học
Khi nước thải tiếp xúc với bề mặt giá thể như nhựa, đá, gốm, hoặc màng polymer, vi sinh vật có sẵn trong nước sẽ bám vào bề mặt này và phát triển, tạo thành một lớp màng sinh học. Trong giai đoạn đầu, vi khuẩn phát triển chậm và hình thành các liên kết sinh học để bám chắc vào bề mặt giá thể.
Khi số lượng vi khuẩn tăng lên, chúng tạo ra một môi trường ổn định, cho phép các loại vi sinh vật khác nhau cùng tồn tại và phát triển. Thành phần của màng sinh học xử lý nước thải có thể bao gồm vi khuẩn hiếu khí, vi khuẩn kỵ khí và các vi sinh vật khác, giúp phân hủy chất ô nhiễm một cách hiệu quả.
2.2. Giai đoạn 2: Phân hủy chất hữu cơ
Sau khi màng sinh học xử lý nước thải đã hình thành, các vi sinh vật bắt đầu phân hủy các chất hữu cơ. Các vi khuẩn hiếu khí sử dụng oxy để chuyển hóa các hợp chất hữu cơ thành CO₂ và nước, trong khi vi khuẩn kỵ khí thực hiện quá trình phân hủy mà không cần oxy, giúp xử lý các chất ô nhiễm phức tạp hơn.

Ngoài ra, quá trình nitrat hóa và khử nitrat cũng sẽ diễn ra trong màng sinh học xử lý nước thải để loại bỏ các hợp chất nitơ độc hại, giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước. Nhờ sự kết hợp của nhiều loại vi sinh vật, màng sinh học có thể xử lý hiệu quả cả chất hữu cơ và các chất dinh dưỡng trong nước thải.
2.3. Giai đoạn 3: Loại bỏ vi khuẩn và chất rắn lơ lửng
Khi nước thải đi qua lớp màng sinh học, các vi khuẩn có hại và chất rắn lơ lửng sẽ bị giữ lại trên bề mặt màng. Trong các hệ thống hiện đại như màng sinh học xử lý nước thải MBR (Membrane Bioreactor), màng có kích thước siêu nhỏ giúp loại bỏ tới 99% vi khuẩn và virus, đảm bảo nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn cao.
3. Ưu điểm của công nghệ màng sinh học xử lý nước thải
3.1. Hiệu quả xử lý cao
Một trong những ưu điểm lớn nhất của công nghệ màng sinh học là khả năng xử lý nước thải với hiệu suất cao. Hệ thống này có thể loại bỏ từ 80 – 95% chất hữu cơ đồng thời xử lý hiệu quả nitơ, photpho và kim loại nặng.

Đặc biệt, các vi sinh vật trong màng sinh học xử lý nước thải còn giúp giảm nồng độ BOD và COD, cải thiện chất lượng nước đầu ra. So với các phương pháp xử lý truyền thống như bể lắng hoặc bể bùn hoạt tính, màng sinh học giúp xử lý nước thải triệt để hơn và ổn định hơn ngay cả khi tải lượng ô nhiễm thay đổi.
3.2. Tiết kiệm diện tích và vận hành ổn định
Hệ thống màng sinh học xử lý nước thải có thể hoạt động ổn định trên một diện tích nhỏ hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống. Nhờ khả năng xử lý nhanh và hiệu quả, hệ thống này không cần bể lắng lớn hay khu vực lọc bổ sung, giúp tiết kiệm không gian. Cùng với đó, màng sinh học cũng có khả năng thích ứng với sự thay đổi của lưu lượng nước thải, đảm bảo hệ thống vẫn vận hành tốt mà không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi tải lượng ô nhiễm đột ngột.
3.3. Giảm phát sinh bùn thải
Một ưu điểm đáng kể khác của công nghệ màng sinh học xử lý nước thải là giúp giảm lượng bùn thải phát sinh. Trong các hệ thống truyền thống như bể bùn hoạt tính, vi sinh vật không có bề mặt để bám vào, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của bùn sinh học, gây khó khăn để xử lý và loại bỏ. Trong khi đó, màng sinh học sẽ giúp vi sinh vật tự duy trì và tiêu thụ lẫn nhau, làm giảm đáng kể lượng bùn dư thừa.
3.4. Thân thiện với môi trường
Áp dụng công nghệ màng sinh học trong lọc nước thải không chỉ giúp xử lý nước hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường. Do quá trình phân hủy sinh học diễn ra một cách tự nhiên, hệ thống này sẽ hạn chế sử dụng hóa chất tối đa, giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường nước. Bên cạnh đó, nhờ khả năng kiểm soát mùi tốt hơn so với các phương pháp xử lý nước truyền thống, công nghệ này cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí xung quanh khu vực xử lý nước thải.
Hy vọng những thông tin chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu hơn về một trong những giải pháp bảo vệ môi trường đang rất được ưa chuộng thời gian gần đây. Nếu còn bất kỳ băn khoăn nào về màng sinh học xử lý nước thải, bạn đừng ngần ngại gọi ngay đến số hotline để được giải đáp trong thời gian sớm nhất.