Tính toán thiết kế bể thiếu khí

Bể thiếu khí là loại bể quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học để loại bỏ các hợp chất hữu cơ có nito, phosphate.

Quá trình này khử nitrat thông qua việc sử dụng vi khuẩn làm phân hủy chất nitrat trong chất thải để sử dụng như một nguồn oxy (năng lượng), là sự chuyển đổi NO3 -> N2 để dòng nước thải xả ra môi trường với lượng nito thấp nhất. Trong bể có trộn lẫn với không khí nhưng nồng độ 0,5-1 mg O2/l với mục đích cung cấp oxy nuôi các vi sinh vật để khử nitrat. Nếu cung cấp nhiều oxy hòa tan, điều này sẽ gây ảnh hưởng đến thiết kế xử lý vì vi sinh vật thiếu khí sẽ tiêu thụ oxy sẵn có dẫn đến quá trình khử nitrat ít phá vỡ, nồng độ nito trong nước thải cao.

Phản ứng dưới tác dụng của vi sinh vật:

NO3 + C2H5OH  -> N2 + CO2 + H2O

NO3 + C10H19O3N ( nướcthải) -> N2 + CO2 + H2O +NH3   

6NO3 + 5CH3OH -> 5CO2 + 3N2­ + 7H2O + 6OH     

Trong bể thiếu khí thường được thiết kế máy khuấy  tốc độ nhỏ với mục đích:

  • Kiểm soát tốc độ lắng của nước trong vùng thiếu oxy.
  • Đẩy nhanh sự phân hủy của các hợp chất hữu cơ nito.
  • Loại bỏ oxy kết hợp ở bề mặt.

pH trong bể thiếu khí phải ở mức trung tính khoảng 6.6-7.6, nếu như giảm xuống 6.5 vi khuẩn thiếu khí trong bể sẽ không thể  phát triển vì đó là môi trường axit.

Trong bể thiếu khí luôn duy trì hàm lượng chất hữu cơ, khoảng 2,72 mg BOD5/mg NO3.

Cách tính toán bể thiếu khí:

Tốc độ khử NO3: ở toC:

pN2  = pN2 20oC x 1,09(t-20) x (1-0,15) (ngày)

Thời gian lưu nước trong bể thiếu khí để khử NO3:

q= V/Q = (NO3v – NO3r)/ pN2X = (ngày)

=> Thể tích bể cần thiết